TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe cứu hỏa

xe cứu hỏa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xe cứu hỏa

 fire appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firefighting vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-struck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire engine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

xe cứu hỏa

Feuerwehrauto

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Löschfahrzeng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Motorspritze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lschfahrzeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lschfahrzeug /das/

xe cứu hỏa;

Feuerwehrauto /das/

xe cứu hỏa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuerwehrauto

xe cứu hỏa, -

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire engine

xe cứu hỏa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire appliance, fire engine, fire truck, fire-engine, firefighting vehicle, fire-struck, fire-truck, water-engine

xe cứu hỏa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xe cứu hỏa

Löschfahrzeng n, Motorspritze f.