TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fire engine

động cơ dập tắt lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm chữa cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm chứa cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm cứu hỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm cứu hỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe cứu hỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fire engine

 fire engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firefighting vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-struck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire engine /cơ khí & công trình/

động cơ dập tắt lửa

 fire engine /hóa học & vật liệu/

bơm chữa cháy

 fire engine

động cơ dập tắt lửa

 fire engine /hóa học & vật liệu/

bơm chứa cháy

 fire engine /toán & tin/

bơm cứu hỏa

 fire engine

bơm cứu hỏa

 fire engine

máy bơm cứu hỏa

 fire engine, fire pump, fire-engine, fire-pump

bơm chữa cháy

 fire engine, fire truck /cơ khí & công trình/

máy bơm cứu hỏa

 fire appliance, fire engine, fire truck, fire-engine, firefighting vehicle, fire-struck, fire-truck, water-engine

xe cứu hỏa