TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử trắng án

tha bổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử trắng án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bô' vô tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xử trắng án

freisprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Angeklagte wurde mangels Beweises freigesprochen

bị cáo đã được tha bổng vì thiếu chứng cứ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freisprechen /(st. V.; hat)/

(Rechtsspr ) tha bổng; xử trắng án; tuyên bô' vô tội;

bị cáo đã được tha bổng vì thiếu chứng cứ. : der Angeklagte wurde mangels Beweises freigesprochen