TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freisprechen

tha bổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử trắng án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bô' vô tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đỗ và được công nhận bậc đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

freisprechen

freisprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Angeklagte wurde mangels Beweises freigesprochen

bị cáo đã được tha bổng vì thiếu chứng cứ.

zwanzig Lehrlinge wurden freigesprochen

hai mươi học sinh học nghề đã được công nhận tốt nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freisprechen /(st. V.; hat)/

(Rechtsspr ) tha bổng; xử trắng án; tuyên bô' vô tội;

der Angeklagte wurde mangels Beweises freigesprochen : bị cáo đã được tha bổng vì thiếu chứng cứ.

freisprechen /(st. V.; hat)/

(Handw ) thi đỗ (kỳ thi tốt nghiệp công nhân kỹ thuật) và được công nhận bậc đào tạo;

zwanzig Lehrlinge wurden freigesprochen : hai mươi học sinh học nghề đã được công nhận tốt nghiệp.