Việt
xử lí
linh kiện/vật liệu điện tử
chỉnh lí
sửa chữa
làm hoàn thiện
dệt
dệt củi
cạy cục đUỢc
Anh
treat
treatment
electronic-scrap
Đức
Behandlung des Elektroschrotts
auswirken
auswirken /I vt/
1. chỉnh lí, xử lí, sửa chữa, làm hoàn thiện; 2. dệt, dệt củi; 3. cạy cục (xin xỏ, chạy chọt, xoay xỏ) đUỢc; II vi ngừng lại, đình chỉ, chẩm dứt;
[EN] treatment, electronic-scrap
[VI] xử lí, linh kiện/vật liệu điện tử