TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xứng

xứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xứng

unmatchedkhông bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

xứng

wert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

würdig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wert sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

passend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geeignet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

passen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinpassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Symmetrieachse.

Trục đối xứng.

Unsymmetrischer Nocken.

Cam không đối xứng.

Dabei wird eine symmetrisch oder asymmetrisch ballige Form gefertigt.

Qua đó một dạng vòng cầu đối xứng hoặc không đối xứng được hình thành.

Symmetrisches Steuerdiagramm.

Đồ thị pha đối xứng

v … symmetrisch angebracht sein.

Được gắn đối xứng nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinpassen /vi/

xứng [vói], hợp [vói], vừa [với], thích hợp, tương hợp, tương xúng.

Từ điển toán học Anh-Việt

unmatchedkhông bằng,không

xứng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xứng

1) wert (a), würdig (a); wert (hoặc würdig) sein;

2) passend (adv); geeignet (adv), entsprechend (adv); passen vt, entsprechen vt.