TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entsprechen

tương ứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng vói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành hiện thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entsprechen

correspond

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

entsprechen

entsprechen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

entsprechen

correspondre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Schlauch muss der Reifengröße entsprechen.

Săm phải có kích thước thích hợp với lốp xe.

Ihre Einsatzmöglichkeiten entsprechen denen von Analogmultimetern.

Máy đo này có chức năng tương tự như máy đo đa năng analog.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einer Schadeinheit entsprechen zum Beispiel:

Một đơn vị gây hại tương ứng với:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Äquivalentzahlen z* entsprechen den

Các số đương lượng z* tương ứng với

Die Eckpunkte entsprechen jeweils den reinen Komponenten.

Các điểm góc cạnh tương ứng cho mỗi nguyên chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Buch entspricht nicht ganz unseren Erwartungen

cuốn sách không như mong đại của chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsprechen /(st. V.; hat)/

phù hợp; thích hợp; tương ứng;

das Buch entspricht nicht ganz unseren Erwartungen : cuốn sách không như mong đại của chúng ta.

entsprechen /(st. V.; hat)/

(điều mong muôn, yêu cầu ) thích ứng; trở thành hiện thực;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

entsprechen

correspondre

entsprechen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsprechen /vi/

tương ứng, phù hợp, úng vói.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entsprechen

correspond