Việt
xếp thành đống nhỏ
vun góc
xói quanh
đào quanh.
Đức
häufeln
häufeln /vt/
1. xếp thành đống nhỏ; 2. (nông nghiệp) vun góc, xói quanh, đào quanh.
häufeln /[hoyfaln] (sw. V.; hat)/
xếp thành đống nhỏ;