Việt
xói quanh
đao quanh
đào nát.
vun góc
dào quanh.
xếp thành đống nhỏ
đào quanh.
Đức
umgraben
behäufeln
häufeln
umgraben /vt/
1. xói quanh, đao quanh; 2. đào nát.
behäufeln /vt/
vun góc, xói quanh, dào quanh.
häufeln /vt/
1. xếp thành đống nhỏ; 2. (nông nghiệp) vun góc, xói quanh, đào quanh.