TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định rõ ràng

xác định rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định nghĩa rõ ràng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

xác định rõ ràng

Well-defined

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

xác định rõ ràng

besonders

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wie bei allenFührungen mit Spiel ist die Bahn des bewegtenTeiles nicht eindeutig bestimmt.

Ở tất cả các dẫn hướng có độ rơ, quỹ đạo các chi tiết chuyển động không được xác định rõ ràng.

Niedermolekulare Stoffe, also Stoffe die nur kurze Moleküle besitzen (z. B. Wasser H2O), haben eindeutig definierte Schmelz- und Siedepunkte.

Chất thấp phân tử, tức là những chất chỉ có các phân tử ngắn (thí dụ nước H2O), có điểm nóng chảy và điểm sôi được xác định rõ ràng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die klare Festlegung der Ziele des Teams

Xác định rõ ràng các mục tiêu của nhóm

Die eindeutige Bestimmung eines Eisenwerkstoffes kann erfolgen durch

Các vật liệu gốc sắt có thể được xác định rõ ràng bằng:

Teilaufgaben müssen nach Kompetenz und Verantwortung eindeutig festgelegt sein, z.B. bei der Durchführung von gesetzlich vorgeschriebenen Prüfungen am Kraftfahrzeug, z.B. Abgasuntersuchung.

Từng phần việc phải được xác định rõ ràng dựa theo khả năng và trách nhiệm, như thực hiện kiểm tra xe cơ giới theo quy định pháp luật, thí dụ kiểm tra khí phát thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe besonders darauf hingewiesen, dass...

tôi đã chỉ dẫn rõ ràng là....

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Well-defined

[VI] (adj) Xác định rõ ràng, định nghĩa rõ ràng

[EN] (e.g. The objectives of the project are ~ ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besonders /(Adv.)/

nhấn mạnh; xác định rõ ràng (ausdrücklich);

tôi đã chỉ dẫn rõ ràng là.... : ich habe besonders darauf hingewiesen, dass...