TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định nghĩa rõ ràng

Xác định rõ ràng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

định nghĩa rõ ràng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

định nghĩa rõ ràng

Well-defined

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Well-defined

[VI] (adj) Xác định rõ ràng, định nghĩa rõ ràng

[EN] (e.g. The objectives of the project are ~ ).