TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xà cừ

xà cừ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

xà cừ

nacre

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

macreous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pearly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 mother-of-pearl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nacre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xà cừ

Perlmutt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Perl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man nennt dieses Gefüge wegen des perlmuttartigen Aussehens Perlit.

Người ta gọi cấu trúc tế vi này là peclit bởi hình dáng giống như vỏ xà cừ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perl /.mut.ter, die; - od. das; -s/

xà cừ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mother-of-pearl, nacre /xây dựng/

xà cừ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nacre

xà cừ

macreous

có ánh, xà cừ

pearly

có ánh , xà cừ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xà cừ

Perlmutt n; khảm xà cừ Perlmutt einlegen.