TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ánh

láng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có ánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xà cừ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có ánh

lustreous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lustrous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

macreous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pearly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fällt auf die Fotodiode Licht, so sinkt ihr Widerstand mit zunehmender Beleuchtungsstärke.

Khi có ánh sáng chiếu vào điôt quang, điện trở của nó giảm theo độ tăng của cường độ chiếu sáng.

Fotoelemente geben beim Auftreffen von Licht eine Spannung ab, die vom Halbleiterwerkstoff und der Beleuchtungsstärke abhängt.

Pin quang điện tạo ra một điện áp khi có ánh sáng chiếu vào, điện áp này tùy thuộc vào vật liệu bán dẫn và cường độ chiếu sáng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lustreous

láng, có ánh

lustrous

láng , có ánh

macreous

có ánh, xà cừ

pearly

có ánh , xà cừ