TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi khuẩn hình que

vi khuẩn hình que

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gram âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gtam âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di động có sắc tố gram âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiếu khí gram âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trực khuẩn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

vi khuẩn hình que

 corynebacterium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escherichia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusobacterium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salmonella

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proteus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pseudomonas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streptobacillus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Algae

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

vi khuẩn hình que

Algen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Andere Stäbchenarten sind bis 5 μm und mehr lang.

Những loại vi khuẩn hình que khác có chiều dài đến 5 µm hay nhiều hơn.

Diese gestreckt zylinderförmigen Bakterien bilden eine große Gruppe mit vielen Arten und Formen (Bild 3).

Vi khuẩn hình que là nhóm vi khuẩn rất lớn với nhiều loài và dạng. (Hình 3)

Viele stäbchenförmige Bakterienarten können sich mithilfe von Geißeln (Flagellen) schwimmend frei bewegen. Die Länge dieser wendelförmigen schlagenden und mit bis zu 100 Umdrehungen pro Sekunde rotierenden Geißeln kann ein Vielfaches der Zelllänge betragen.

Nhiều loài vi khuẩn hình que có thể nhờ những lôngroi(flagellum)tựdodichuyển.Chiềudàicủa những lông roi có thể dài hơn chiều dài của tế bào nhiềulần.Chúngcóthểthayđổichiềuhướngvàdi động đến một 100 vòng mỗi giây.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Trực khuẩn,vi khuẩn hình que

[DE] Algen

[EN] Algae

[VI] Trực khuẩn, vi khuẩn hình que

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corynebacterium, escherichia, fusobacterium

vi khuẩn hình que

 salmonella /y học/

vi khuẩn hình que, di động, gram âm

 proteus /y học/

vi khuẩn hình que, gtam âm, di động

 pseudomonas /y học/

vi khuẩn hình que, di động có sắc tố gram âm

 streptobacillus /y học/

vi khuẩn hình que, không di động, hiếu khí gram âm