TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

algen

tảo

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Trực khuẩn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vi khuẩn hình que

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rong

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

algen

Algae

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

alga

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seaweed

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

algen

Algen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

algen

algue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Algae

[DE] Algen

[VI] Tảo

[EN] Simple rootless plants that grow in sunlit waters in proportion to the amount of available nutrients. They can affect water quality adversely by lowering the dissolved oxygen in the water. They are food for fish and small aquatic animals.

[VI] Thực vật đơn giản không có rễ, phát triển tỉ lệ với lượng chất dinh dưỡng có sẵn trong vùng nước ngập nắng. Tảo có thể ảnh hưởng bất lợi đến chất lượng nước do làm giảm lượng oxi hòa tan trong nước. Tảo là thức ăn cho cá và động vật thủy sinh.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Algen

[EN] Seaweed

[VI] Rong, tảo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Algen /SCIENCE/

[DE] Algen

[EN] alga

[FR] algue

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Algen

[DE] Algen

[EN] Algae

[VI] Trực khuẩn, vi khuẩn hình que