TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vừa sức

vừa sức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa tầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố thể đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vừa sức

den Kräften entsprechend.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tragbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erreichbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Zustand ist kaum noch tragbar

tình trạng này hầu như không thể chịu đựng được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tragbar /(Adj.)/

vừa sức; hợp sức; có thể chịu đựng được (erträglich);

tình trạng này hầu như không thể chịu đựng được nữa. : dieser Zustand ist kaum noch tragbar

erreichbar /(Adj.)/

phải chăng; vừa tầm; vừa sức; cố thể đạt được;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vừa sức

den Kräften (hoặc der Möglichkeit) entsprechend.