TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vọt

vọt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi gân bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi gân bò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn trào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vọt

Gerte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rute

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hervorprudeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hervorquellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herausfließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heraus.» < hervorspringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entschlüpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reitgerte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Langholz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein automatisches Absenken der Liftachse während der Fahrt durch auftretende Druckspitzen erfolgt nicht.

Trong khi ô tô chuyển động nếu áp suất tăng vọt, việc hạ tự động cầu nâng không xảy ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

plötzliche Wasserzunahme

Thay đổi nhảy vọt

sprunghafte Änderung

Thay đổi nhảy vọt,

sprunghafte Änderung

Thay đổi nhảy vọt

Mit dem Ende der Topfzeit steigt die Reaktionstemperatur steil an, die Viskosität nimmt zu.

Khi thời gian trộn kết thúc, nhiệt độ phản ứng tăng vọt và độ nhớt cũng tăng theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus der Flasche sprudeln

trào bọt khỏi chai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprudeln /(sw. V.)/

(ist) nổi bọt; trào bọt; tuôn trào; phun ra; vọt [aus + Dat : khỏi ];

trào bọt khỏi chai. : aus der Flasche sprudeln

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reitgerte /f =, -n/

cái] roi, vọt, roi da, roi gân bò, roi ngựa; Reit

Langholz /n -es, -hölzer/

1. (xây dựng) xà dài, xà ngang; 2. [cái] roi, vọt, roi da, roi gân bò.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vọt

1) Gerte f, Rute f;

2) hervorprudeln vi, hervorquellen vi, herausfließen vi;

3) heraus.» < hervorspringen vi, entschlüpfen vi;

4) schnell vi, rasch vi.