TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuôn trào

dào dạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn trào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ào ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ròng ròng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tuôn trào

sprudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ÜberstrÖmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser ist überge strömt

nước tuôn trào ra.

Blut strömt aus der Wunde

máu tuôn ra từ vết thương.

aus der Flasche sprudeln

trào bọt khỏi chai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprudeln /(sw. V.)/

(ist) dào dạt; tuôn trào;

ÜberstrÖmen /(sw. V.; ist)/

tràn ra; trào ra; tuôn trào;

nước tuôn trào ra. : das Wasser ist überge strömt

stromen /[’Jtr0:mon] (sw. V.; ist)/

(chất lỏng, không khí v v ) tuôn trào; chảy ào ạt; chảy ròng ròng;

máu tuôn ra từ vết thương. : Blut strömt aus der Wunde

sprudeln /(sw. V.)/

(ist) nổi bọt; trào bọt; tuôn trào; phun ra; vọt [aus + Dat : khỏi ];

trào bọt khỏi chai. : aus der Flasche sprudeln