TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí mở

vị trí mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vị trí mở

open position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 open position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vị trí mở

offene Lage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Rückstellfeder hält die beiden Sperrschieber A und B in entriegelter Position.

Lò xo hồi chuyển giữ hai chốt khóa A và B ở vị trí mở khóa.

Magnetventil c schaltet auf Druckaufbau. Die Magnetventile a, b, d schalten auf Durchlass.

Các van điện từ chuyển sang vị trí mở để tích áp (van c) và cho khí nén chạy qua (van a, b, d).

Bei voller Pedalkraft wird durch die Kolbenstange und die Gegenkraft von der Druckstange die Reaktionsscheibe dauernd zusammengedrückt, wodurch das Außenluftventil ständig geöffnet bleibt.

Với lực bàn đạp cực đại đĩa phản lực bị nén liên tục bởi thanh đẩy piston và phản lực của thanh áp lực, qua đó van thông gió giữ vị trí mở thường trực.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kippstellung

Vị trí mở lật

Drehkipp-Fenster (Bild 2) müssen eine Fehlbedienungssperre haben, diese verhindert eine direkte Schaltung aus der Kipp- in die Drehstellung.

Cánh cửa mở quay và lật được (Hình 2) phải có thiết bị chống thao tác sai nhằm ngăn cản việc chuyển đổi trực tiếp từ vị trí mở lật sang mở quay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offene Lage /f/ĐIỆN/

[EN] open position

[VI] vị trí mở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open position

vị trí mở

 open position /điện/

vị trí mở