TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

open position

vị trí mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí ra khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

open position

open position

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

open position

offene Lage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geöffnete Stellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchflussstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

open position

position ouverte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position d'ouverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

open position /ENG-MECHANICAL/

[DE] geöffnete Stellung

[EN] open position

[FR] position ouverte

open position /ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchflussstellung

[EN] open position

[FR] position d' ouverture

open position /ENG-ELECTRICAL/

[DE] geöffnete Stellung

[EN] open position

[FR] position d' ouverture

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offene Lage /f/ĐIỆN/

[EN] open position

[VI] vị trí mở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open position

vị trí mở

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

open position

vị trí ra khớp