TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ nội tiếp

vẽ nội tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chép vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vẽ nội tiếp

inscribe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inscribed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inscribe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vẽ nội tiếp

einschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Brief einschreiben fassen, einen Brief eingeschrieben schicken

gửi thư theo lói bảo đảm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschreiben /vt/

1. ghi vào, ghi, biên, chép vào; einen Brief einschreiben fassen, einen Brief eingeschrieben schicken gửi thư theo lói bảo đảm; Einschreiben! thư bảo đảm (dấu hoặc chữ đề trên phong bì); 2. (toán) vẽ nội tiếp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inscribe, inscribed

vẽ nội tiếp

 inscribe /xây dựng/

vẽ nội tiếp