TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inscribe

nội tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẽ nội tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

inscribe

inscribe

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inscribed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

inscribe

einschreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inscribe, inscribed

vẽ nội tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschreiben /vt/HÌNH/

[EN] inscribe

[VI] nội tiếp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

inscribe

ghi íỗng, íbng Ghi lại dữ liệu vào một tài (tệu dưới dạng mà máy nhận dạng kỷ tự bàng quang hoặc mực từ có thề đọc được. !

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

inscribe

To enter in a book, or on a list, roll, or document, by writing.