TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật gây hại

vật gây hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật ký sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thực vật gây hại

côn trùng gây hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực vật gây hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật gây hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vật gây hại

pest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 pest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật gây hại

Schädling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seuche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thực vật gây hại

Schädling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzenschutzgesetz PflSchG. Es dient dem Schutz der Kulturpflanzen und Pflanzenerzeugnisse vor Schadorganismen und Krankheiten.

Luật bảo vệ thực vật (PflSchG). Luật này nhằm bảo vệ các loại cây trồng và nông sảntrước những sinh vật gây hại và bệnh tật.

Stand in der Vergangenheit die Auseinandersetzung mit den Schädlingen im Vordergrund, also mit den krankmachenden, Lebensmittel verderbenden und Werkstoffe zerstörenden Mikroorganismen, sehen wir heute die Mikroorganismen zunehmend auch als Nützlinge.

Ngày xưa vi sinh vật đối với con người chủ yếu là sinh vật gây hại, như gây bệnh, làm hư hại thực phẩm hay tiêu hủy vật chất thì ngày nay ngày càng có nhiều vi sinh vật có lợi cho con người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schädling /['Je:tlự)], der; -s, -e/

côn trùng gây hại; thực vật gây hại; vật gây hại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pest /thực phẩm/

vật gây hại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pest

vật gây hại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schädling /m/CNT_PHẨM/

[EN] pest

[VI] vật gây hại

Seuche /f/CNT_PHẨM/

[EN] pest

[VI] vật gây hại; vật ký sinh