TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schädling

vật gây hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài gây hại

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

xem Schadinsekt-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ phá hoại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côn trùng gây hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực vật gây hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schädling

pest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harmful organism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

injurious plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noxious plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schädling

Schädling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schadorganismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pflanzlicher Schädling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schädling

organisme nuisible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parasite végétal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schadorganismus,Schädling /AGRI/

[DE] Schadorganismus; Schädling

[EN] harmful organism; pest

[FR] organisme nuisible

Schädling,pflanzlicher Schädling /SCIENCE/

[DE] Schädling; pflanzlicher Schädling

[EN] injurious plant; noxious plant

[FR] parasite végétal

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schädling /['Je:tlự)], der; -s, -e/

côn trùng gây hại; thực vật gây hại; vật gây hại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schädling /m -s, -e/

1. xem Schadinsekt-, 2.kẻ phá hoại.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schädling

[EN] pest

[VI] loài gây hại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schädling /m/CNT_PHẨM/

[EN] pest

[VI] vật gây hại