TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vũ hội

vũ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi khiêu vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ hội hóa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách dự vũ hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩa nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc đisco.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vũ hội

Ball

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gschnasfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballgesellschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disko

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein glanzvoller Ball

một vũ hội lộng lẫy

einen Ball veranstalten

tổ chức một vũ hội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ballgesellschaft /f =, -en/

1. vũ hội; 2. khách dự vũ hội.

Disko /f =, -en/

cuộc nhảy, vũ hội, đĩa nhạc, nhạc đisco.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ball /der; -[e]s, Bälle/

buổi khiêu vũ; vũ hội;

một vũ hội lộng lẫy : ein glanzvoller Ball tổ chức một vũ hội. : einen Ball veranstalten

Gschnasfest /das; -es, -e (österr.)/

vũ hội; lễ hội hóa trang (Kostümfest, Ball);