TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa nhạc

đĩa nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩa hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc đisco.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đĩa nhạc

Schall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disko

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schallplatte von Madonna

một đĩa nhạc của ca sĩ Madonna.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disko /f =, -en/

cuộc nhảy, vũ hội, đĩa nhạc, nhạc đisco.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schall /plat.te, die/

đĩa hát; đĩa nhạc;

một đĩa nhạc của ca sĩ Madonna. : eine Schallplatte von Madonna