TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng ra

vùng ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng xuất dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự giật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vùng ra

 output area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vùng ra

Ausgabebereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Iosreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind reißt sich von der Hand der Mutter los

đứa bé vùng khỏi tay mẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iosreißen /(st. V.; hat)/

tự giật ra; vùng ra; thoát ra;

đứa bé vùng khỏi tay mẹ. : das Kind reißt sich von der Hand der Mutter los

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgabebereich /m/M_TÍNH/

[EN] output area

[VI] vùng xuất dữ liệu , vùng ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output area /toán & tin/

vùng ra