TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

output area

vùng xuất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng xuất dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

output area

output area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

output block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

output area

Ausgabebereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgabe-Pufferspeicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgabeblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgabespeicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgabeteil eines Speichers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

output area

bloc de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mémoire de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

output area,output block /IT-TECH/

[DE] Ausgabe-Pufferspeicher; Ausgabebereich; Ausgabeblock; Ausgabespeicher; Ausgabeteil eines Speichers

[EN] output area; output block

[FR] bloc de sortie; mémoire de sortie; zone de sortie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgabebereich /m/M_TÍNH/

[EN] output area

[VI] vùng xuất dữ liệu , vùng ra

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

output area

vùng ra Một phần bộ nhớ được dành cho dữ liệu ra. Cồn gọi tà output block.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

output area

vùng xuất (dữ hệu)