TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng chịu nén

vùng chịu nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vùng chịu nén

 compression boom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schweißung ist als gut zu bezeichnen, wenn man links und rechts der Schweißnaht eine 3 mm breite Stauchzone erkennt.

Mối hàn được xem là tốt nếu bên trái và bên phải mối hàn có được vùng chịu nén chồnrộng 3 mm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression boom, compression region, compression zone

vùng chịu nén