TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 compression zone

miền nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền chịu nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng chịu nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 compression zone

 compression zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression boom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression zone /xây dựng/

miền nén

 compression layer, compression zone

lớp nén

 compression area, compression zone

miền chịu nén

 compression boom, compression region, compression zone

vùng chịu nén