TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô tỷ

vô tỷ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô ước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

vô tỷ

 irrational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irrational

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vô tỷ

irrational

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inkommensurabel .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Doppelstrich-R (Menge der reellen Zahlen, d. h. Q ergänzt durch die Menge der irrationalen Zahlen, also dyer periodischen und nicht abbrechenden Dezimalzahlen, z. B. 2¯ = 1,4142…)

R-gạch đôi (tập hợp các số thực, nghĩa là Q bổ sung bằng tập hợp các số vô tỷ, tức là các số thập phân vô hạn và tuần hoàn, t.d. y2¯ = 1,4142…)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô tỷ,vô ước

(toán) irrational (a), inkommensurabel (a).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irrational /(Adj.) (bildungsspr.)/

(Math ) vô tỷ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

irrational /adj/TOÁN/

[EN] irrational

[VI] vô tỷ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irrational

vô tỷ