TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irrational

số vô tỷ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính vô tỷ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuộc phi lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất hợp lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoang đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô lý.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô tỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phi lý.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

irrational

irrational

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

irrational

irrational

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Scientists are buffoons, not because they are rational but because the cosmos is irrational.

Các nhà khoa học là những tay hề, không phải vì họ có lí mà vì vũ trụ phi lí.

Or perhaps it is not because the cosmos is irrational but because they are rational.

Mà cũng có thể không phải bởi vũ trụ phi lí, mà bởi vì họ có lí.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Irrational

Phi lý.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

irrational /adj/TOÁN/

[EN] irrational

[VI] vô tỷ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

irrational

Thuộc phi lý tính, phản lý tính, vô lý tính, bất hợp lý, hoang đường, vô lý.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irrational

số vô tỷ

irrational

tính vô tỷ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

irrational

Not possessed of reasoning powers or understanding.