TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng mở

vòng mở

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòng mở

open loop

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 drip ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng mở

offener Kreislauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offene Schleife

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei ihm ist die Bypassklappe vollständig (drosselfrei) geöffnet.

Trong trạng thái vận hành này, nắp đường vòng mở hoàn toàn (không điều tiết).

Wird der Ladedruck zu hoch, öffnet das Bypassventil und leitet einen Teil des Abgases am großen Turbolader vorbei.

Khi áp suất nén quá cao, van vòng mở và hướng một phần khí thải chảy vòng tránh turbo tăng áp lớn.

Dabei wird ein Teil der vom Kompressor geförderten Luft über den offenen Bypass rückgeführt und erneut vom Kompressor angesaugt.

Lúc này một phần không khí do máy nén cung cấp được tải trở lại qua van vòng mở và được máy nén hút lại.

Zurzeit werden meist nach außen öffnende Ringstrahldüsen verwendet, die einen kegelförmigen Einspritzstrahl bilden.

Hiện nay, các vòi phun tia hình đường vòng mở ra phía ngoài được sử dụng nhiều nhất để tạo ra tia phun hình nón.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offener Kreislauf /m/VTHK/

[EN] open loop

[VI] vòng hở, vòng mở

offene Schleife /f/ĐIỆN, VTHK/

[EN] open loop

[VI] vòng mở, vòng hở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drip ring /toán & tin/

vòng mở

Từ điển phân tích kinh tế

open loop

vòng mở