TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng hở

vòng hở

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòng hở

open loop

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 open loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng hở

offene Schleife

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offener Kreislauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Sicherungsringe sind richtig eingebaut, wenn ihre offene Stelle genau oben oder genau unten in der Kolbenbolzennabe steht.

Vòng khóa được lắp ráp chính xác khi vòng hở ở đúng vào phía trên hay phía dưới trong đùm chốt piston.

Um bei einem Frontalaufprall eines Fahrzeuges Verletzungen der Fahrzeuginsassen durch Aufprall auf Lenkrad, Instrumententafel oder Frontscheibe zu vermeiden, werden von Fahrzeugherstellern unter anderem pyrotechnische Gurtstraffersysteme eingesetzt.

Hệ thống siết dây an toàn tự động là một dạng điều khiển tự động vòng hở, được thiết kế để giúp người ngồi trên xe không bị va đập với vành tay lái, bảng hiển thị hay kính chắn gió khi ô tô va chạm mạnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offener Kreislauf /m/VTHK/

[EN] open loop

[VI] vòng hở, vòng mở

offene Schleife /f/ĐIỆN, VTHK/

[EN] open loop

[VI] vòng mở, vòng hở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open loop /điện/

vòng hở

Một đường tín hiệu không có sự phản hồi.

A signal path without feedback.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

offene Schleife

[EN] open loop

[VI] vòng hở