TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vì họ

vì họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì nàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do nàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do họ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bởi vì chúng nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo ý họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì người ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do những cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vì họ

ihrethalben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihretwegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derentwegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie schauen nicht auf ihre Armbanduhren, denn sie haben keine.

Họ không nhìn đồng hồ của mình, vì họ không có.

Denn sie müssen zusehen, wie gemessen wird, was nicht gemessen werden sollte.

Vì họ phải chứng kiến việc đo cái lẽ ra không nên đo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They do not glance at their watches, for they do not own watches.

Họ không nhìn đồng hồ của mình, vì họ không có.

For they must watch measured that which should not be measured.

Vì họ phải chứng kiến việc đo cái lẽ ra không nên đo.

Or perhaps it is not because the cosmos is irrational but because they are rational.

Mà cũng có thể không phải bởi vũ trụ phi lí, mà bởi vì họ có lí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn sie nicht ernsthaft interessiert sind, werden wir uns ihretwegen nicht weiter bemühen

bởi vì họ không thực sự quan tâm cho nến chúng ta củng không cần nỗ lực vỉ họ nữa.

die Frau, derentwegen er seine Familie verlassen hat

người đàn bà, vì người đó mà ông ta đã bỏ rơi gia đình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihretwegen /(Adv.)/

vì họ; bởi vì chúng nó; theo ý họ;

bởi vì họ không thực sự quan tâm cho nến chúng ta củng không cần nỗ lực vỉ họ nữa. : wenn sie nicht ernsthaft interessiert sind, werden wir uns ihretwegen nicht weiter bemühen

derentwegen /(Demonstrativ- u. Relativadv.)/

vì lẽ; vì (những) người ấy; vì họ; vì chúng; do những cái này (wegen deren);

người đàn bà, vì người đó mà ông ta đã bỏ rơi gia đình. : die Frau, derentwegen er seine Familie verlassen hat

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihrethalben /adv/

1. vì nàng, do nàng [cô ấy]; 2. vì họ [chúng], do họ [chúng].