TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ihretwegen

xem ihrethalben.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì cô ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do ý cô ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi vì chúng nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo ý họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì Ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì quí vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do quí vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ihretwegen

ihretwegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mach dir ihretwegen keine Sorgen

con đừng băn khoăn vì cô ấy.

wenn sie nicht ernsthaft interessiert sind, werden wir uns ihretwegen nicht weiter bemühen

bởi vì họ không thực sự quan tâm cho nến chúng ta củng không cần nỗ lực vỉ họ nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihretwegen /(Adv.)/

vì cô ấy; do ý cô ấy (bà ấy, nó );

mach dir ihretwegen keine Sorgen : con đừng băn khoăn vì cô ấy.

ihretwegen /(Adv.)/

vì họ; bởi vì chúng nó; theo ý họ;

wenn sie nicht ernsthaft interessiert sind, werden wir uns ihretwegen nicht weiter bemühen : bởi vì họ không thực sự quan tâm cho nến chúng ta củng không cần nỗ lực vỉ họ nữa.

ihretwegen /(Adv.)/

vì Ông (Bà); vì quí vị; do quí vị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihretwegen

xem ihrethalben.