TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vách treo

vách treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách lởm chởm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách nhô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết sẹo landslide ~ vách đất trượt meander ~ dấu vết khúc uốn muscle ~ vết bám cơ pedal ~ vết bám cơ chân pedicle muscle ~ vết cơ chân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vách treo

hanging wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suspended wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hanging wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scar

vách treo, vách lởm chởm, vách nhô; vết sẹo landslide ~ vách đất trượt meander ~ dấu vết khúc uốn muscle ~ vết bám cơ pedal ~ vết bám cơ chân pedicle muscle ~ vết cơ chân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hanging wall

vách treo

suspended wall

vách treo

 hanging wall, suspended wall /hóa học & vật liệu/

vách treo