TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hanging wall

cánh treo

 
Tự điển Dầu Khí

vách cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hanging wall

hanging wall

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hanging wall

vách cánh

hanging wall

vách treo

Tự điển Dầu Khí

hanging wall

['hæɳiɳ wɔ:l]

o   cánh treo

Cánh đứt gãy trồi cao lên so với cánh đối lập.