TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuổi vị thành niên

tuổi vị thành niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiểu số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tuổi vị thành niên

minority

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tuổi vị thành niên

Unmündigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minderjahrigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unmundigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hier besteht ein Beschäftigungsverbot für Jugendliche.

Do đó nghiêm cấm sử dụng lao động dưới tuổi vị thành niên cho các công việc này.

Einsteigen und Einfahren in Behälter, Silos und enge Räume sind gefährliche Arbeiten nach § 8 der Unfallverhütungsvorschrift (BGV A1) und § 22 des Jugendarbeitsschutzgesetzes.

Leo vào và làm việc trong bình chứa, xi-lô và ở nơi hẹp là các công việc nguy hiểm theo như điều § 8 của luật Phòng tránh nguy hiểm (BGV A1) và điều § 22 của luật Bảo vệ người lao động dưới tuổi vị thành niên.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minority

Thiểu số, tuổi vị thành niên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minderjahrigkeit /die; -/

tuổi vị thành niên;

Unmundigkeit /die; -/

tuổi vị thành niên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unmündigkeit /f =/

tuổi vị thành niên,