TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minority

Thiểu số

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dân tộc thiểu số

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tuổi vị thành niên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số ít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

minority

minority

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

minority

Minderheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Minorität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minorität /f/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] minority

[VI] thiểu số, số ít

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minority

Thiểu số, tuổi vị thành niên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Minderheit

minority

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

minority

Thiểu số, dân tộc thiểu số

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

minority

The smaller in number of two portions into which a number or a group is divided.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

minority

minority

n. the smaller number; opposite majority