TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền tiếp

truyền tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói cho ngừơi sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói tiếp cho người sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền đạt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

truyền tiếp

weitersagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiters

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei jeder Bakterienzellteilung wird der Prophage gemeinsam mit der bakteriellen DNA verdoppelt und an die Tochterzellen weitergegeben.

Mỗi lần vi khuẩn phân bào, tiền thực khuẩn cùng với DNA của vi khuẩn được nhân lên và truyền tiếp sang thế hệ con.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

weitergeleiteter Anteil

Phần được truyền tiếp

Die dadurch entstehende Wärme wird an das Werkzeug abgegeben.

Nhiệt phát sinh được truyền tiếp cho khuôn.

Vondort aus wird die Wärme an das Kühlmediumweitergeleitet.

Từ đó, nhiệt đượcmôi chất làm nguội dẫn truyền tiếp tục.

Die zu verwendenden Prüfgeräte erzeugeneine schonende, pulsierende Gleichspannungdie an eine Prüfelektrode übertragen wird.

Máy dùng để kiểm tra phát ra điện áp mộtchiều có xung nhẹ, được truyền tiếp đến mộtđiện cực kiểm tra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiters /(Adv.) (österr.) -» weiter[hin]. wei.ter|sa.gen (sw. V.; hat)/

truyền tiếp; nói tiếp cho người sau; truyền đạt lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitersagen /vt/

truyền tiếp, nói cho ngừơi sau, truyền đạt.

weiterleiten /vt/

1. chuyển tiếp, truyền tiếp; 2. chuyển tiép, tiếp âm; truyền lại, truyền thanh, truyền hình; -