TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp âm

tiếp âm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiếp âm

 telephone repeater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiếp âm

Relais

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weiterleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterleiten /vt/

1. chuyển tiếp, truyền tiếp; 2. chuyển tiép, tiếp âm; truyền lại, truyền thanh, truyền hình; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone repeater /xây dựng/

tiếp âm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếp âm

Relais n.