TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung điểm

trung điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lõi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

giữa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

trung điểm

midpoint

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

trung điểm

Mittelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbierungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mittelpunkt eines Kreises

tâm điềm của một đường tròn

der Mittel punkt der Erde

tâm trái đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im - Stehen, in den Mittelpunkt

stellen [rücken]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelpunkt /der/

(Geom ) trung điểm; tâm điểm; trung tâm;

tâm điềm của một đường tròn : der Mittelpunkt eines Kreises tâm trái đất. : der Mittel punkt der Erde

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelpunkt /n -(e)s, -e/

trung điểm, tâm điểm, trung tâm; im - Stehen, in den Mittelpunkt stellen [rücken] được chú ý.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

core

lõi, giữa, trung điểm

(a) Khi khoan để thu mẫu đất, lõi mẫu đất khoan thành công được xếp đặt theo thứ tự. (b) Trong xây dựng: Một lớp vật liệu không thấm nước được đặt vào giữa đập hoặc bờ để chống thấm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbierungspunkt /m/HÌNH/

[EN] midpoint

[VI] trung điểm

Mittelpunkt /m/HÌNH/

[EN] midpoint

[VI] trung điểm

Từ điển toán học Anh-Việt

midpoint

trung điểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center /xây dựng/

trung điểm