Việt
trung điểm
trung điổm
điểm giữa
điểm giữa ~ of curve đỉnh đường cong ~ of level điểm không của ống thủy
Anh
midpoint
Đức
Halbierungspunkt
Mittelpunkt
Halbierungspunkt /m/HÌNH/
[EN] midpoint
[VI] trung điểm
Mittelpunkt /m/HÌNH/
o điểm giữa