TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong lò

trong lò

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trong hầm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dưới đất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

trong lò

Undermount

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

ein Eintritt in den Trockner oder Vorwärmer

Trị số đầu vào trong lò sấy hoặc thiết bị gia nhiệt

aus Austritt aus dem Trockner oder Vorwärmer

Trị số đầu ra trong lò sấy hoặc thiết bị gia nhiệt

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

langsames Wachstum im Bioreaktor

Tăng trưởng chậm trong lò phản ứng sinh học

Bioprozess im Bioreaktor

Quá trình sinh học trong lò phản ứng sinh học

5.5.2 Regeln von Messgrößen im Bioreaktor

5.5.2. Điều chỉnh đại lượng trong lò phản ứng sinh học

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Undermount

trong lò, trong hầm, dưới đất