TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong điều kiện

trong điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong điều kiện

vorbehaltlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Den wahren Wert würde man nur bei einer idealen Messung erhalten

Trị số thật chỉ có được khi đo trong điều kiện lý tưởng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gute Eignung für Vakuumbetrieb

Thích hợp cho vận hành trong điều kiện chân không

Normalgeglüht oder normalisierend gewalzt

Nung thường hóa hoặc cán trong điều kiện thường hóa

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neuer bzw. neuwertiger Lack.

Lớp sơn mới hoặc trong điều kiện tốt.

v Verbesserung der Traktion bei schlechten Fahrbahnverhältnissen.

Lực kéo được cải thiện trong điều kiện đường xấu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với điều kiện là...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbehaltlich /(Adj.)/

trong điều kiện;

: với điều kiện là...