TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbehaltlich

prp trong điều kiện...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kỉ vđi điều kiên là....

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

với điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorbehaltlich

vorbehaltlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbehaltlich behördlicher Geneh migung

phải có sự chắp thuận của ca quan công quyền.

với điều kiện là...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbehaltlich /(Präp. mit Gen.)/

(Papierdt ) với điều kiện; phải có;

vorbehaltlich behördlicher Geneh migung : phải có sự chắp thuận của ca quan công quyền.

vorbehaltlich /(Adj.)/

trong điều kiện;

với điều kiện là... :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbehaltlich

prp (G) trong điều kiện..., Kỉ vđi điều kiên là....; vorbehaltlich der Genehmigung des Ministers vdi điều kiện là bộ trưdng cho phép.