TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triton

triton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
triton x-100

Triton X-100

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

triton

triton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

t t

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
triton x-100

Triton X-100

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

triton

Triton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

t

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
triton x-100

Triton X-100

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viele Enzyme reagieren empfindlich auf bestimmte Inhaltsstoffe. Hierbei sind häufig zu hohe Osmolaritäten und zu hohe Detergenz-Konzentrationen (z.B. Natriumdodecylsulfat (SDS) oder Triton X-100) problematisch.

Vài enzyme phản ứng rất nhạy cảm với một số thành phần nhất định của môi trường và thường gây ra nhiều vấn đề với độ thẩm thấu cao và nồng độ cao của chất tẩy rửa (thí dụ, natridodecyl sulfate (SDS) hoặc Triton X-100).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Triton X-100

[EN] Triton X-100

[VI] Triton X-100

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triton /nt (t)/VLHC_BẢN/

[EN] triton (t)

[VI] triton

t /v_tắt/VLHC_BẢN (Triton)/

[EN] t (triton) t

[VI] triton