TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triton

triton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thần thoại thần nủa nguôi nủa cá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần nửa người nửa cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần Triton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
triton x-100

Triton X-100

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

triton

triton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
operation triton

Joint Operation Triton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Operation Triton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Triton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
triton x-100

Triton X-100

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

triton

Triton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
operation triton

Operation Triton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Triton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
triton x-100

Triton X-100

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

triton

triton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
operation triton

opération Triton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Triton /das; -s, ...onen/

thần nửa người nửa cá; thần Triton (theo thần thoại Hy lạp);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Triton /m -tóen, -tónen (/

thần thoại) thần nủa nguôi nủa cá.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Triton X-100

[EN] Triton X-100

[VI] Triton X-100

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Triton /SCIENCE/

[DE] Triton

[EN] triton

[FR] triton

Operation Triton,Triton /ENVIR/

[DE] Operation Triton; Triton

[EN] Joint Operation Triton; Operation Triton; Triton

[FR] opération Triton

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triton /nt (t)/VLHC_BẢN/

[EN] triton (t)

[VI] triton