TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trước khi

trước khi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trước khi

vor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bevor .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Volkspolizei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druck vor der Verdichtung

Áp suất trước khi nén

Volumen vor der Verdichtung

Thể tích trước khi nén

Temperatur vor der Verdichtung

Nhiệt độ trước khi nén

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

vor dem Anziehen

Trước khi siết chặt

Querschnitt vor dem Biegen

Tiết diện trước khi uốn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Ablauf der Frist

trước khi hết hạn.

bevor wir abreisen, müssen wir noch viel erledigen

trước khi lên đường chúng ta còn nhiều việc phải làm cho xong

kurz bevor er starb

không lâu trước khi ông ấy qua đời

ich lasse dich nicht fort, bevor du unterschrieben hast

tôi không để anh rời khỏi đây trước khi anh ký tên vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/

(zeitlich) sớm hơn; trước khi (früher als);

trước khi hết hạn. : vor Ablauf der Frist

bevor /[ba'fo:r] (Konj.)/

trước; trước khi; sớm hơn (früher als);

trước khi lên đường chúng ta còn nhiều việc phải làm cho xong : bevor wir abreisen, müssen wir noch viel erledigen không lâu trước khi ông ấy qua đời : kurz bevor er starb tôi không để anh rời khỏi đây trước khi anh ký tên vào. : ich lasse dich nicht fort, bevor du unterschrieben hast

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trước khi

vor (a), bevor (a).